FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Bransgrove

12.5.1995(29) 193cm 78Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
43
TM đổ người
55
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53