FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Zajac

13.4.1996(28) 193cm 80Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM29
RM26
RB28
RWB28
CB31
SW31
GK49
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
45
TM đổ người
55
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52