FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofyan Amrabat

21.8.1996(28) 179cm 70Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM61
RM64
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
56
Tranh bóng
49
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17