FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shay Dunlop

7.4.1996(28) 178cm 69Kg
ST38
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM41
RM39
RB43
RWB42
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
34
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18