FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Holman

5.6.1990(34) 181cm 78Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB40
RWB42
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
17
Tranh bóng
29
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
57
Chuyền dài
32
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16