FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ulises Jaimes

20.4.1996(28) 173cm 68Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM37
RM54
RB38
RWB40
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14