FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael McSweeney

17.6.1988(36) 180cm 74Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM48
RM47
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
38
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
44
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12