FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Moskwik

8.6.1992(32) 179cm 70Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM57
RM56
RB59
RWB58
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16