FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Bozic

1.11.1987(36) 185cm 77Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM51
RM41
RB52
RWB49
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
37
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
62
Sút xa
21
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13