FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Mrozik

21.6.1993(31) 178cm 73Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM51
RM49
RB50
RWB51
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17