FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Mansour

24.3.1991(33) 171cm 58Kg
ST37
RW41
CF38
RF38
CAM38
CM38
CDM43
RM42
RB48
RWB47
CB47
SW46
GK14
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
37
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
30
Lực sút
23
Đánh đầu
36
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10