FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dionatan Teixeira

24.7.1992(31) 193cm 80Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
68
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18