FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eoghan McCawl

31.1.1996(28) 176cm 70Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM42
RM50
RB43
RWB43
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
47
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21