FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Garcia

2.1.1998(26) 170cm 65Kg
ST53
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM45
RM59
RB45
RWB47
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
29
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
31
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
33
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17