FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lotem Zino

16.3.1992(32) 183cm 76Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM54
RM50
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14