FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Yasar

8.3.1995(29) 180cm 70Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM53
RM48
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
17
Chuyền dài
53
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13