FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Pirard

10.3.1995(29) 190cm 88Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
16
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
62