FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Benteke

28.4.1995(29) 187cm 76Kg
ST56
RW55
CF54
RF54
CAM53(+1)
CM47
CDM39
RM53
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
42
Tăng tốc
69
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
19
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20