FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitris Kolovos

27.4.1993(31) 182cm 74Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM46
RM62
RB45
RWB49
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
36
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16