FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harly Wise

7.6.1996(28) 185cm 79Kg
ST39
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM39
CDM48
RM39
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
38
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12