FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Johansson

28.2.1995(29) 185cm 80Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM41
RM54
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
54
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14