FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Jacob

26.6.1993(31) 184cm 80Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM37
RM52
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
53
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20