FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasco Rocha

29.1.1989(35) 182cm 74Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM59
CDM50
RM61
RB48
RWB51
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
43
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11