FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeo Sung Hye

6.8.1987(37) 186cm 77Kg
ST39
RW33
CF35
RF35
CAM33
CM36
CDM47
RM34
RB49
RWB46
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
46
Tăng tốc
42
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
43
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
60
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
36
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21