FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Srdjan Grahovac

19.9.1992(31) 182cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM61
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13