FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Schuster

10.10.1995(29) 179cm 73Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM51
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
42
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21