FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Assiri

27.4.1991(33) 172cm 75Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM46
RM42
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
29
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20