FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kuca

2.8.1989(35) 181cm 63Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM45
RM66
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13