FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Kakuba

12.6.1991(33) 177cm 72Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM47
CDM54
RM51
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
37
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16