FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Mahon

26.10.1997(26) 183cm 75Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK43
Sức mạnh
50
Thể lực
24
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
18
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
35
TM đổ người
37
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
45