FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuha

16.6.1993(31) 191cm 74Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM39
RM53
RB38
RWB40
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18