FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gjoko Zajkov

10.2.1995(29) 186cm 79Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM55
RM42
RB52
RWB50
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
27
Penalty
27
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18