FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Omlin

10.1.1994(30) 189cm 80Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM27
CM27
CDM28
RM29
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK51
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
53
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
25
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
17
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
54