FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krisztian Tamas

18.4.1995(29) 182cm 80Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM50
RM46
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
30
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
38
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
27
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15