FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Pesic

21.5.1992(32) 190cm 87Kg
ST64
RW61
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM51
RM59
RB50
RWB51
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15