FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Tesak

8.3.1985(39) 175cm 72Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM56
RM52
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
62
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
28
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12