FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurent Amiens

17.12.1993(30) 183cm 78Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM41
CDM49
RM39
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
41
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
44
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11