FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaman Furkan

8.1.1996(28) 182cm 74Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM47
CDM36
RM54
RB37
RWB39
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11