FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismail H'Maidat

16.6.1995(28) 185cm 75Kg
ST55
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM58
RM59
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19