FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Garcia

7.6.1990(34) 188cm 78Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM50
RM39
RB53
RWB50
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
27
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
36
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
30
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13