FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moha

13.1.1996(28) 178cm 72Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM55
CM48
CDM39
RM56
RB45
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
87
Tốc độ
80
Nhảy
49
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
38
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
37
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17