FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Larbi

2.9.1987(37) 184cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM63
CDM58
RM65
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
65
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19