FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Fabre

4.2.1987(37) 174cm 72Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
38
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14