FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erdem Ozgenc

22.8.1984(40) 177cm 71Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM61
RM57
RB62
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
70
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
25
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14