FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Diaz

28.6.1989(35) 169cm 72Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM45
RM61
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
84
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
37
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
28
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14