FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lihue Prichoda

29.6.1989(35) 178cm 72Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM45
RM59
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12