FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlo de Reuver

29.1.1995(29) 186cm 72Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM34
RM49
RB37
RWB38
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
35
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15