FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurinho

10.12.1989(34) 176cm 76Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM51
CDM39
RM58
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
43
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
54
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10