FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Adnan

19.12.1993(30) 185cm 71Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM65
RM65
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
68
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15