FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mert Iliman

8.10.1995(29) 177cm 70Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM38
RM53
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18